LPL Mùa Xuân 2023: Lịch thi đấu và cập nhật kết quả vòng bảng

Sự kiện LPL Mùa Xuân 2023 sẽ chính thức diễn ra từ ngày 14/01 đến ngày 26/03. Từ mùa giải LPL 2021 trở đi, giải đấu đã thay đổi thể thức của vòng Playoffs bằng cách áp dụng hình thức double-elimination (nhánh thắng-nhánh thua), tương tự như LCS và LEC. Năm 2023, khu vực LCK cũng đã áp dụng thể thức này cùng với LCS, LEC và LPL.

Sau giai đoạn vòng bảng, 10 đội có số điểm cao nhất sẽ tiến vào vòng Playoffs. Vòng Playoffs sẽ được chia thành hai giai đoạn, với tất cả các trận đấu được thi đấu theo hình thức BO5. Hai đội xếp thứ nhất và thứ hai sau giai đoạn vòng bảng sẽ có mặt trong nhánh thắng. Các đội còn lại sẽ được chia thành hai nhóm:
- Nhóm 1: Gồm các đội xếp hạng 4, 5, 8 và 9.
- Nhóm 2: Gồm các đội xếp hạng 3, 6, 7 và 10.
Các đội trong cùng nhóm sẽ thi đấu để chọn ra hai đội chiến thắng cuối cùng, và hai đội này sẽ đối đầu với hai đội xếp hạng 1 và 2 trong nhánh thắng. Các đội trong nhánh thắng sẽ có thêm cơ hội dưới nhánh thua và cạnh tranh để giành vé vào trận Chung kết tổng của LPL.
Trong mùa giải 2023, Ninjas in Pyjamas sẽ chính thức tham gia LPL 2023, thay thế cho Victory Five.
Lịch thi đấu và kết quả vòng bảng
- Thể thức: BO3
- Đánh vòng trong 1 lượt
- Từ thứ 2 đến Chủ Nhật hàng tuần (Từ thứ 2-6 bắt đầu từ 16h00, từ thứ 7-CN bắt đầu từ 14h00)
Tuần 1
Ngày | TEAM | Kết quả | TEAM |
14/01 | FPX | 1 – 2 | WE |
AL | 0 – 2 | iG | |
BLG | 1 – 2 | JDG | |
15/01 | LGD | 1 – 2 | RA |
OMG | 0 – 2 | RNG | |
NIP | 2 – 0 | UP |
Tuần 2
Ngày | TEAM | Kết quả | TEAM |
16/01 | WE | 0 – 2 | EDG |
TES | 2 – 0 | AL | |
17/01 | TT | 0 – 2 | LNG |
RNG | 0 – 2 | iG | |
18/01 | BLG | 2 – 1 | FPX |
WBG | 2 – 1 | TES |
Tuần 3
Ngày | TEAM | Kết quả | TEAM |
30/01 | LGD | 0 – 2 | OMG |
RA | 2 – 0 | NIP | |
31/01 | TT | 0 – 2 | WE |
AL | 1 – 2 | UP | |
01/02 | iG | 2 – 0 | EDG |
LNG | 2 – 0 | RNG | |
02/02 | NIP | 0 – 2 | JDG |
TES | 2 – 0 | RA | |
03/02 | LGD | 2 – 1 | AL |
UP | 1 – 2 | FPX | |
04/02 | WE | 0 – 2 | OMG |
iG | 1 – 2 | TT | |
BLG | 2 – 1 | WBG | |
05/02 | TES | 2 – 1 | NIP |
RA | 0 – 2 | LNG | |
EDG | 2 – 0 | RNG |
Tuần 4
Ngày | TEAM | Kết quả | TEAM |
06/02 | FPX | 0 – 2 | WBG |
AL | 0 – 2 | JDG | |
07/02 | iG | 2 – 0 | LGD |
UP | 1 – 2 | TT | |
08/02 | BLG | 1 – 2 | WE |
OMG | 1 – 2 | LNG | |
09/02 | EDG | 2 – 0 | NIP |
RNG | 0 – 2 | JDG | |
10/02 | RA | 2 – 1 | AL |
TES | 2 – 0 | UP | |
11/02 | TT | 2 – 0 | LGD |
iG | 2 – 0 | FPX | |
JDG | 1 – 2 | WBG | |
12/02 | LNG | 1 – 2 | NIP |
RNG | 2 – 1 | WE | |
BLG | 0 – 2 | EDG |
Tuần 5
Ngày | TEAM | Kết quả | TEAM |
13/02 | UP | 2 – 0 | LGD |
OMG | 1 – 2 | RA | |
14/02 | TES | 2 – 1 | iG |
TT | 2 – 0 | WBG | |
15/02 | AL | 1 – 2 | BLG |
JDG | 0 – 2 | EDG | |
16/02 | RNG | 2 – 0 | FPX |
WE | 0 – 2 | LNG | |
17/02 | LGD | 2 – 0 | NIP |
TT | 0 – 2 | OMG | |
18/02 | iG | 0 – 2 | JDG |
RA | 1 – 2 | BLG | |
UP | 0 – 2 | WBG | |
19/02 | LNG | 2 – 0 | FPX |
AL | 2 – 1 | WE | |
EDG | 1 – 2 | TES |
Tuần 6
Ngày | TEAM | Kết quả | TEAM |
20/02 | NIP | 0 – 2 | TT |
LGD | 0 – 2 | RNG | |
21/02 | OMG | 1 – 2 | UP |
WBG | 2 – 0 | iG | |
22/02 | JDG | 2 – 0 | FPX |
LNG | 2 – 1 | BLG | |
24/02 | NIP | 2 – 1 | AL |
WE | 2 – 1 | RA | |
25/02 | RNG | 2 – 0 | TT |
UP | 0 – 2 | EDG | |
JDG | 2 – 0 | TES | |
26/02 | FPX | 1 – 2 | LGD |
OMG | 2 – 0 | iG | |
WBG | 0 – 2 | LNG |
Tuần 7
Ngày | TEAM | Kết quả | TEAM |
27/02 | EDG | 2 – 1 | RA |
UP | 0 – 2 | BLG | |
28/02 | RNG | 1 – 2 | AL |
WE | 0 – 2 | TES | |
01/03 | OMG | 2 – 1 | NIP |
LGD | 0 – 2 | WBG | |
02/03 | FPX | 1 – 2 | TT |
JDG | 2 – 0 | WE | |
03/03 | RA | 0 – 2 | iG |
BLG | 1 – 2 | LGD | |
04/03 | WBG | 2 – 0 | AL |
TES | 2 – 0 | RNG | |
EDG | 2 – 0 | LNG | |
05/03 | iG | 2 – 0 | UP |
JDG | 1 – 2 | OMG | |
NIP | 0 – 2 | FPX |
Tuần 8
Ngày | TEAM | Kết quả | TEAM |
06/03 | TT | 2 – 0 | RA |
RNG | 1 – 2 | BLG | |
07/03 | EDG | 2 – 1 | WBG |
TES | 0 – 2 | LNG | |
08/03 | OMG | 2 – 1 | AL |
UP | 0 – 2 | WE | |
09/03 | EDG | 2 – 1 | LGD |
JDG | 2 – 0 | TT | |
10/03 | NIP | 0 – 2 | BLG |
FPX | 1 – 2 | OMG | |
11/03 | iG | 0 – 2 | WE |
LGD | 2 – 0 | TES | |
WBG | 1 – 2 | RNG | |
12/03 | AL | 0 – 2 | EDG |
FPX | 2 – 0 | RA | |
LNG | 1 – 2 | JDG |
Tuần 9
Ngày | TEAM | Kết quả | TEAM |
13/03 | BLG | 2 – 0 | TT |
WBG | 2 – 0 | OMG | |
14/03 | RA | 2 – 0 | UP |
NIP | 2 – 1 | iG | |
15/03 | TT | 2 – 1 | TES |
LNG | 2 – 1 | AL | |
16/03 | WE | 2 – 1 | LGD |
RNG | 2 – 0 | UP | |
17/03 | AL | 2 – 0 | FPX |
EDG | 2 – 1 | OMG | |
18/03 | WBG | 2 – 0 | NIP |
RA | 0 – 2 | JDG | |
TES | 0 – 2 | BLG | |
19/03 | LNG | 2 – 1 | iG |
FPX | 2 – 1 | EDG |
Tuần 10
Ngày | TEAM | Kết quả | TEAM |
20/03 | NIP | 2 – 0 | RNG |
JDG | 2 – 0 | LGD | |
21/03 | WE | 2 – 1 | WBG |
OMG | 1 – 2 | TES | |
22/03 | LNG | 2 – 1 | UP |
iG | 0 – 2 | BLG | |
23/03 | RA | 1 – 2 | RNG |
FPX | 0 – 2 | TES | |
24/03 | LGD | 0 – 2 | LNG |
TT | 0 – 2 | EDG | |
25/03 | BLG | 1 – 2 | OMG |
WE | 2 – 1 | NIP | |
UP | 0 – 2 | JDG | |
26/03 | AL | 0 – 2 | TT |
WBG | 2 – 1 | RA |
Bảng xếp hạng
STT | TEAM | Trận Đấu | Ván Đấu | Hiệu Số | Chuỗi |
1 | JD Gaming | 13 – 3 | 28 – 8 | +20 | 5W |
2 | EDward Gaming | 13 – 3 | 28 – 11 | +17 | 1W |
3 | LNG Esports | 13 – 3 | 28 – 11 | +17 | 4W |
4 | Weibo Gaming | 11 – 5 | 25 – 14 | +11 | 4W |
5 | Bilibili Gaming | 10 – 6 | 25 – 17 | +8 | 1L |
6 | Oh My God | 10 – 6 | 24 – 18 | +6 | 2W |
7 | Top Esports | 9 – 7 | 21 – 17 | +4 | 1W |
8 | ThunderTalk Gaming | 9 – 7 | 18 – 18 | 0 | 1W |
9 | Royal Never Give Up | 8 – 8 | 18 – 19 | -1 | 1W |
10 | Team WE | 8 – 8 | 19 – 21 | -2 | 1W |
11 | Invictus Gaming | 7 – 9 | 18 – 18 | 0 | 4L |
12 | Rare Atom | 5 – 11 | 15 – 25 | -10 | 3L |
13 | Ninjas in Pyjamas | 5 – 11 | 14 – 25 | -11 | 1L |
14 | LGD Gaming | 5 – 11 | 13 – 25 | -12 | 3L |
15 | FunPlus Phoenix | 4 – 12 | 13 – 26 | -13 | 1L |
16 | Anyone’s Legend | 3 – 13 | 13 – 28 | -15 | 1L |
17 | Ultra Prime | 3 – 13 | 9 – 28 | -19 | 8L |
Quý vị và các fan hâm mộ có thể theo dõi các trận đấu của LPL trên các kênh YouTube và Twitch chính thức của giải đấu. Đừng quên đồng hành và cổ vũ cho đội tuyển mà bạn ưa thích!
Nguồn: https://www.oneesports.vn/lmht/lpl-mua-xuan-2023-bang-xep-hang/